Có 1 kết quả:
河豚毒素 hé tún dú sù ㄏㄜˊ ㄊㄨㄣˊ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tetrodotoxin
(2) tetrodox (TTX)
(3) tetrodonic acid C11H17N3O8
(2) tetrodox (TTX)
(3) tetrodonic acid C11H17N3O8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0