Có 1 kết quả:

河豚毒素 hé tún dú sù ㄏㄜˊ ㄊㄨㄣˊ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tetrodotoxin
(2) tetrodox (TTX)
(3) tetrodonic acid C11H17N3O8

Bình luận 0